Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bỉ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Gilloise | 39 | 20 | 51% | 19 | 49% |
2 | Racing Genk | 39 | 22 | 56% | 17 | 44% |
3 | Club Brugge | 39 | 24 | 61% | 15 | 38% |
4 | Beerschot Wilrijk | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
5 | Cercle Brugge | 37 | 19 | 51% | 18 | 49% |
6 | Oud Heverlee | 39 | 11 | 28% | 28 | 72% |
7 | Charleroi | 39 | 16 | 41% | 23 | 59% |
8 | Kortrijk | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
9 | Standard Liege | 39 | 12 | 30% | 27 | 69% |
10 | Mechelen | 39 | 21 | 53% | 18 | 46% |
11 | Sint-Truidense | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
12 | Royal Antwerp | 39 | 20 | 51% | 19 | 49% |
13 | Anderlecht | 39 | 18 | 46% | 21 | 54% |
14 | Westerlo | 39 | 26 | 66% | 13 | 33% |
15 | KAA Gent | 39 | 19 | 48% | 20 | 51% |
16 | FCV Dender EH | 39 | 22 | 56% | 17 | 44% |
17 | Patro Eisden | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |