Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rukinzo FC | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
2 | Vitalo | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
3 | LLB Academic | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
4 | Flambeau du Centre | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
5 | Le Messager Ngozi | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
6 | Romania Inter Star | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
7 | Aigle Noir | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
8 | Royal Vision | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
9 | Ngozi City FC | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
10 | Musongati FC | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
11 | Olympique Star | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
12 | Academie Deira | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
13 | Bumamuru | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
14 | Kayanza Utd | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
15 | BS Dynamic | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
16 | Moso Sugar Company | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |