Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortaleza F.C | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
2 | Deportes Tolima | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
3 | Deportivo Cali | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
4 | America de Cali | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
5 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | Deportivo Pereira | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
8 | Aguilas Doradas | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
9 | Atletico Bucaramanga | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | Alianza Petrolera | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
11 | Envigado FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
12 | Dep.Independiente Medellin | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
13 | Union Magdalena | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
14 | Deportivo Pasto | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
15 | Llaneros FC | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
16 | La Equidad | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
17 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
18 | Millonarios | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
19 | Deportiva Once Caldas | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
20 | Boyaca Chico | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |