Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Costa Rica 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Santa Ana | 41 | 24 | 58% | 17 | 41% |
2 | Cartagines Deportiva SA | 41 | 19 | 46% | 22 | 54% |
3 | Sporting San Jose | 40 | 17 | 42% | 23 | 58% |
4 | Deportivo Saprissa | 44 | 23 | 52% | 21 | 48% |
5 | Municipal Liberia | 41 | 19 | 46% | 22 | 54% |
6 | AD Guanacasteca | 41 | 18 | 43% | 23 | 56% |
7 | Herediano | 47 | 22 | 46% | 25 | 53% |
8 | Alajuelense | 44 | 17 | 38% | 27 | 61% |
9 | Perez Zeledon | 40 | 15 | 37% | 25 | 63% |
10 | AD San Carlos | 43 | 20 | 46% | 23 | 53% |
11 | Puntarenas | 41 | 16 | 39% | 25 | 61% |
12 | Santos De Guapiles | 41 | 22 | 53% | 19 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Costa Rica
Tên giải đấu | VĐQG Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica Primera Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |