Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vejle U19 | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
2 | Midtjylland U19 | 19 | 15 | 78% | 4 | 21% |
3 | Aarhus AGF U19 | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
4 | Odense BK U19 | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
5 | BrondbyU19 | 21 | 18 | 85% | 3 | 14% |
6 | Silkeborg U19 | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
7 | Nordsjaelland U19 | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
8 | Randers Freja U19 | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
9 | Sonderjyske U19 | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
10 | Horsens U19 | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
11 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
12 | Aalborg BK U19 | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
13 | Esbjerg U19 | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đan Mạch U19
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Youth U19 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |