Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/25

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Chemnitzer 34 8 23% 26 76%
2 Eilenburg 34 22 64% 12 35%
3 Bahlinger 34 18 52% 16 47%
4 FSV Mainz 05 (Youth) 34 21 61% 13 38%
5 Wuppertaler 31 16 51% 15 48%
6 Rot-Weiss Oberhausen 32 20 62% 12 38%
7 Rot-Weiss Erfurt 34 18 52% 16 47%
8 Berliner FC Dynamo 34 19 55% 15 44%
9 MSV Duisburg 31 16 51% 15 48%
10 Monchengladbach AM. 32 16 50% 16 50%
11 Fortuna Dusseldorf (Youth) 32 12 37% 20 63%
12 Gutersloh 32 19 59% 13 41%
13 Hallescher FC 34 16 47% 18 53%
14 Greifswalder FC 34 19 55% 15 44%
15 FC 08 Hombrug 34 17 50% 17 50%
16 Freiberg 34 17 50% 17 50%
17 Sportfreunde Lotte 32 20 62% 12 38%
18 VFC Plauen 34 17 50% 17 50%
19 Bocholt FC 32 19 59% 13 41%
20 Eintracht Hohkeppel 32 20 62% 12 38%
21 Uerdingen KFC 05 28 15 53% 13 46%
22 Carl Zeiss Jena 34 23 67% 11 32%
23 Villingen 34 24 70% 10 29%
24 FC Lokomotive Leipzig 36 16 44% 20 56%
25 Zwickau 34 17 50% 17 50%
26 Duren 32 18 56% 14 44%
27 SV Rodinghausen 32 15 46% 17 53%
28 ZFC Meuselwitz 34 22 64% 12 35%
29 Fortuna Koln 31 14 45% 17 55%
30 Koln Am 32 17 53% 15 47%
31 SC Paderborn 07 II 32 22 68% 10 31%
32 VSG Altglienicke 34 15 44% 19 56%
33 Eintracht Trier 34 22 64% 12 35%
34 SC Freiburg (Youth) 34 20 58% 14 41%
35 Hertha BSC Berlin Youth 34 25 73% 9 26%
36 Hertha Zehlendorf 34 23 67% 11 32%
37 Goppinger SV 34 19 55% 15 44%
38 FSV luckenwalde 34 13 38% 21 62%
39 Wiedenbruck 31 19 61% 12 39%
40 Schalke 04 (Youth) 32 20 62% 12 38%
41 BFC Viktoria 1889 34 17 50% 17 50%
42 Eintracht Frankfurt (Youth) 34 19 55% 15 44%
43 BSG Chemie Leipzig 34 19 55% 15 44%
44 SV Babelsberg 03 34 23 67% 11 32%
45 SV Todesfelde 34 16 47% 18 53%
46 FC Teutonia 05 34 22 64% 12 35%
47 Turkgucu Munchen 34 18 52% 16 47%
48 SpVgg Hankofen-Hailing 36 19 52% 17 47%
49 St Pauli II 34 20 58% 14 41%
50 ETSV Weiche Flensburg 34 24 70% 10 29%
51 Bayern Munchen (Youth) 34 23 67% 11 32%
52 Bremer SV 34 24 70% 10 29%
53 Eintracht Norderstedt 34 18 52% 16 47%
54 FC Augsburg II 34 23 67% 11 32%
55 DJK Vilzing 34 20 58% 14 41%
56 Astoria Walldorf 34 24 70% 10 29%
57 TSG Hoffenheim (Youth) 34 26 76% 8 24%
58 SSV Jeddeloh 34 21 61% 13 38%
59 SV Drochtersen/Assel 34 12 35% 22 65%
60 Wurzburger Kickers 34 17 50% 17 50%
61 TSV Aubstadt 34 16 47% 18 53%
62 Schweinfurt 05 FC 34 19 55% 15 44%
63 Kickers Emden 34 22 64% 12 35%
64 Eintracht Bamberg 34 17 50% 17 50%
65 Hessen Kassel 34 20 58% 14 41%
66 Nurnberg (Youth) 34 23 67% 11 32%
67 Werder Bremen (Youth) 34 27 79% 7 21%
68 Havelse 36 19 52% 17 47%
69 SpVgg Bayreuth 34 17 50% 17 50%
70 Holstein Kiel II 34 22 64% 12 35%
71 Greuther Furth (Youth) 34 18 52% 16 47%
72 SG Barockstadt 34 16 47% 18 53%
73 Kickers Offenbach 34 21 61% 13 38%
74 Viktoria Aschaffenburg 36 15 41% 21 58%
75 FSV Frankfurt 34 22 64% 12 35%
76 SpVgg Ansbach 34 19 55% 15 44%
77 Hamburger SV (Youth) 34 23 67% 11 32%
78 VFB Lubeck 34 20 58% 14 41%
79 FV Illertissen 34 14 41% 20 59%
80 FC Giessen 34 17 50% 17 50%
81 SV Meppen 34 21 61% 13 38%
82 Phonix Lubeck 34 20 58% 14 41%
83 TSV Schwaben Augsburg 34 18 52% 16 47%
84 TSV Steinbach Haiger 34 17 50% 17 50%
85 TSV Buchbach 34 20 58% 14 41%
86 Wacker Burghausen 34 20 58% 14 41%
87 VfB Oldenburg 34 20 58% 14 41%
88 Stuttgarter Kickers 34 22 64% 12 35%
89 TuS Blau-Weiss Lohne 34 19 55% 15 44%
90 SC Eltersdorf 2 0 0% 2 100%
91 SV Erlbach 2 0 0% 2 100%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

Tên giải đấu VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Tên khác
Tên Tiếng Anh Germany Regionalliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)