Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 28 | 3 | 10% | 25 | 89% |
2 | Nsoatreman FC | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
3 | Young Apostles | 28 | 6 | 21% | 22 | 79% |
4 | Bechem United | 28 | 8 | 28% | 20 | 71% |
5 | Vision FC | 28 | 6 | 21% | 22 | 79% |
6 | Aduana Stars | 28 | 6 | 21% | 22 | 79% |
7 | Accra Athletic | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
8 | Accra Hearts of Oak | 28 | 3 | 10% | 25 | 89% |
9 | Asante Kotoko FC | 28 | 4 | 14% | 24 | 86% |
10 | Accra Lions | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
11 | Medeama SC | 28 | 9 | 32% | 19 | 68% |
12 | Bibiani Gold Stars | 28 | 4 | 14% | 24 | 86% |
13 | Heart of Lions | 28 | 9 | 32% | 19 | 68% |
14 | Karela United FC | 28 | 2 | 7% | 26 | 93% |
15 | Berekum Chelsea | 28 | 12 | 42% | 16 | 57% |
16 | Ghana Dream FC | 28 | 6 | 21% | 22 | 79% |
17 | Legon Cities FC | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
18 | Basake Holy Stars FC | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
19 | Nations FC | 28 | 8 | 28% | 20 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |