Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Suwon FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
2 | Ulsan HD FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
4 | Daegu FC | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
5 | Pohang Steelers | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
6 | FC Seoul | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
7 | Gwangju Football Club | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | Jeonbuk Hyundai Motors | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
9 | FC Anyang | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
10 | Daejeon Citizen | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
11 | Gangwon FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
12 | Jeju SK FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
13 | Jeju United | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hàn Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |