Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bandari | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
2 | FC Talanta | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | Nairobi Star City | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
4 | Ulinzi Stars Nakuru | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | Mathare United | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
6 | Gor Mahia | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | Shabana FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
8 | Tusker | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
9 | Muranga Seal | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
10 | Kenya Police FC | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
11 | KCB SC | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
12 | Sofapaka FC | 12 | 1 | 8% | 11 | 92% |
13 | Kariobangi Sharks | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
14 | Posta Rangers | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
15 | Mara Sugar FC | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
16 | Kakamega Homeboyz | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
17 | AFC Leopards | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
18 | Bidco United | 12 | 0 | 0% | 12 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |