Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Li Băng 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shabab Baalbek | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
2 | Al Abbasieh FC | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
3 | Al Bourj | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | Al-Safa | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
5 | Shabab Sahel | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
6 | Tadamon Sour | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
7 | Racing Beirut | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
8 | Al-Nejmeh | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
9 | Al-Ahed | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
10 | Al-Hikma | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
11 | Al-Ansar (LIB) | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
12 | Shabab Al Ghazieh | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Li Băng
Tên giải đấu | VĐQG Li Băng |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lebanese Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |