Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club America Nữ | 38 | 30 | 78% | 8 | 21% |
2 | Chivas Guadalajara Nữ | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
3 | Saint Louis Athletica Nữ | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
4 | Club Necaxa Nữ | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
5 | Leon Nữ | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
6 | Monterrey Nữ | 40 | 25 | 62% | 15 | 38% |
7 | Mazatlan FC Nữ | 34 | 25 | 73% | 9 | 26% |
8 | Tigres Nữ | 40 | 25 | 62% | 15 | 38% |
9 | Queretaro Nữ | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
10 | Santos Laguna Nữ | 34 | 25 | 73% | 9 | 26% |
11 | Puebla Nữ | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
12 | Juarez FC Nữ | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
13 | Tijuana Nữ | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
14 | Toluca Nữ | 36 | 24 | 66% | 12 | 33% |
15 | Atlas Nữ | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
16 | Cruz Azul Nữ | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
17 | Unam Pumas Nữ | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
18 | Pachuca Nữ | 38 | 24 | 63% | 14 | 37% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |