Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | UNAM FC | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Young Africans Sports Club | 10 | 0 | 0% | 10 | 100% |
3 | Cuca Tops | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | African Stars Windhoek | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
5 | Young Brazilians FC | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
6 | Julinho Sporting | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
7 | Khomas Nampol FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | Blue Waters FC | 10 | 0 | 0% | 10 | 100% |
9 | FC Civics | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
10 | Okahandja United FC | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
11 | United Africa Tigers | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
12 | Bucks Bucaneers | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
13 | Blue Boys | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
14 | KK Palace FC | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
15 | Eeshoke Chula Chula | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
16 | Tura Magic FC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
17 | Mighty Gunners | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Namibia
Tên giải đấu | VĐQG Namibia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Namibia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |