Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Makhachkala | 29 | 9 | 31% | 20 | 69% |
2 | Spartak Moscow | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
3 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
4 | FC Krasnodar | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
5 | Lokomotiv Moscow | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
6 | Terek Grozny | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
7 | Fakel | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
8 | Dynamo Moscow | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
9 | Rostov FK | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
10 | Gazovik Orenburg | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
11 | Khimki | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
12 | CSKA Moscow | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
13 | Rubin Kazan | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
14 | Akron Togliatti | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
15 | Zenit St. Petersburg | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
16 | Krylya Sovetov | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga
Tên giải đấu | VĐQG Nga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |