Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Spartak Moscow Youth | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
2 | Rubin Kazan (R) | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
3 | FK Ural Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | PFC Sochi Youth | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
7 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
8 | Konopliev Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
9 | Fakel Youth | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
11 | CSKA Moscow (R) | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
12 | FK Rostov Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
15 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
16 | FK Krasnodar Youth | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga U19
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |