Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ehime FC Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
3 | Speranza TakatsukiNữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | IGA Kunoichi Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
5 | NGU Nagoya Nữ | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
6 | AS Harima ALBION Nữ | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
7 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
8 | Nittaidai University Nữ | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
9 | Orca Kamogawa FC Nữ | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
10 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
11 | Setagaya Sfida Nữ | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
12 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |