Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | EM Deportivo Binacional | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
2 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
3 | Juan Pablo II College | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
4 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | Cusco FC | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
6 | Sporting Cristal | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
7 | Universitario De Deportes | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | UTC Cajamarca | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
9 | Comerciantes Unidos | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
10 | Los Chankas | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
11 | Sport Huancayo | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
12 | Deportivo Garcilaso | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
13 | FBC Melgar | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
14 | Atletico Grau | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
15 | Sport Boys | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
16 | Cienciano | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
17 | Alianza Lima | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
18 | AD Tarma | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
19 | Alianza Universidad | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Peru
Tên giải đấu | VĐQG Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru Primera Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |