Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | EM Deportivo Binacional | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
2 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
3 | Juan Pablo II College | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
4 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
5 | Cusco FC | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
6 | Sporting Cristal | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
7 | Universitario De Deportes | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
8 | Alianza Universidad | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
9 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
10 | UTC Cajamarca | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
11 | Comerciantes Unidos | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
12 | Los Chankas | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
13 | Deportivo Garcilaso | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
14 | FBC Melgar | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
15 | Atletico Grau | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
16 | Sport Boys | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
17 | Cienciano | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
18 | Alianza Lima | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
19 | AD Tarma | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Peru
Tên giải đấu | VĐQG Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru Primera Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |