Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovakia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Dukla Banska Bystrica | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
2 | KFC Komarno | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
3 | Michalovce | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
4 | Slovan Bratislava | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
5 | MFK Ruzomberok | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
6 | Zlate Moravce | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Trencin | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
8 | FK Kosice | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
9 | MFK Skalica | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
10 | Sport Podbrezova | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
11 | Spartak Trnava | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
12 | Dunajska Streda | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
13 | MSK Zilina | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Slovakia
Tên giải đấu | VĐQG Slovakia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovak Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |