Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovakia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Dukla Banska Bystrica | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
2 | KFC Komarno | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
3 | Slovan Bratislava | 31 | 22 | 70% | 9 | 29% |
4 | MFK Ruzomberok | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
5 | FK Kosice | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
6 | MFK Skalica | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
7 | Sport Podbrezova | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
8 | Spartak Trnava | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
9 | Trencin | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
10 | Michalovce | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
11 | Dunajska Streda | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
12 | MSK Zilina | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Slovakia
Tên giải đấu | VĐQG Slovakia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovak Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |