Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
2 | Goztepe | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
3 | Istanbul BB | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
4 | Besiktas JK | 35 | 15 | 42% | 20 | 57% |
5 | Bodrumspor | 35 | 9 | 25% | 26 | 74% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
7 | Galatasaray | 35 | 25 | 71% | 10 | 29% |
8 | Adana Demirspor | 35 | 24 | 68% | 11 | 31% |
9 | Sivasspor | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
10 | Fenerbahce | 35 | 25 | 71% | 10 | 29% |
11 | Kasimpasa | 35 | 23 | 65% | 12 | 34% |
12 | Kayserispor | 35 | 17 | 48% | 18 | 51% |
13 | Alanyaspor | 35 | 16 | 45% | 19 | 54% |
14 | Konyaspor | 35 | 17 | 48% | 18 | 51% |
15 | Eyupspor | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
16 | Hatayspor | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
17 | Samsunspor | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
18 | Caykur Rizespor | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
19 | Trabzonspor | 35 | 19 | 54% | 16 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 38 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |