Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
2 | Goztepe | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
3 | Istanbul BB | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
4 | Besiktas JK | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
5 | Bodrumspor | 33 | 9 | 27% | 24 | 73% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
7 | Galatasaray | 33 | 24 | 72% | 9 | 27% |
8 | Adana Demirspor | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
9 | Sivasspor | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
10 | Fenerbahce | 33 | 23 | 69% | 10 | 30% |
11 | Kasimpasa | 33 | 21 | 63% | 12 | 36% |
12 | Kayserispor | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
13 | Alanyaspor | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
14 | Eyupspor | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
15 | Hatayspor | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
16 | Samsunspor | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
17 | Caykur Rizespor | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
18 | Trabzonspor | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
19 | Konyaspor | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 35 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |