Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Meizhou Hakka | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
2 | Changchun Yatai | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
3 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
4 | Qingdao Youth Island | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
5 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
6 | Wuhan Three Towns | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
7 | Tianjin Tigers | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
8 | Beijing Guoan | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
10 | Qingdao Manatee | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
11 | Shandong Taishan | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
12 | Shanghai Port | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
13 | Henan Football Club | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
14 | Zhejiang Greentown | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
15 | Shanghai Shenhua | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
16 | Yunnan Yukun | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |