Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
2 | FK Andijon | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
3 | Shurtan Guzor | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
5 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
6 | Buxoro FK | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
7 | Dinamo Samarqand | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
8 | Sogdiana Jizak | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
10 | Navbahor Namangan | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | Nasaf Qarshi | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
13 | Termez Surkhon | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | Mashal Muborak | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
15 | Pakhtakor | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
16 | Neftchi Fargona | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uzbekistan
Tên giải đấu | VĐQG Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbek League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |