Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hammarby vs Degerfors IF, 00h10 ngày 27/5
Kết quả Hammarby vs Degerfors IF
Soi kèo phạt góc Hammarby vs Degerfors, 0h10 ngày 27/05
Đối đầu Hammarby vs Degerfors IF
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hammarby vs Degerfors IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/5/2025 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs Degerfors IF trước đây
-
26/05/2023Degerfors IF2 - 2Hammarby0 - 1D
-
02/04/2023Hammarby3 - 1Degerfors IF1 - 1W
-
23/08/2022Hammarby5 - 1Degerfors IF2 - 1W
-
22/04/2022Degerfors IF0 - 1Hammarby0 - 1W
-
21/11/2021Degerfors IF1 - 4Hammarby0 - 2W
-
11/07/2021Hammarby5 - 1Degerfors IF1 - 1W
-
02/08/2014Degerfors IF1 - 2Hammarby0 - 1W
-
15/04/2014Hammarby5 - 0Degerfors IF2 - 0W
-
20/10/2013Hammarby0 - 1Degerfors IF0 - 0L
-
09/03/2014Degerfors IF1 - 3Hammarby1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hammarby (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
10 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
11 | Djurgardens | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 12 | T H T B B H |
12 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | H T B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển