Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Degerfors IF vs Osters IF, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Degerfors IF vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Degerfors vs Osters, 20h00 ngày 31/5: 1 điểm quý giá
Đối đầu Degerfors IF vs Osters IF
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Degerfors IF vs Osters IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Osters IF trước đây
-
09/11/2024Degerfors IF1 - 2Osters IF1 - 1L
-
03/04/2024Osters IF1 - 1Degerfors IF0 - 1D
-
17/10/2020Osters IF2 - 0Degerfors IF1 - 0L
-
30/07/2020Degerfors IF3 - 1Osters IF3 - 1W
-
26/10/2019Degerfors IF2 - 0Osters IF1 - 0W
-
17/04/2019Osters IF1 - 1Degerfors IF1 - 1D
-
20/10/2018Degerfors IF1 - 3Osters IF1 - 0L
-
01/04/2018Osters IF2 - 2Degerfors IF0 - 0D
-
09/09/2017Degerfors IF1 - 1Osters IF0 - 1D
-
02/03/2019Degerfors IF1 - 3Osters IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Degerfors IF (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Osters IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | Djurgardens | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | IFK Norrkoping FK | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B H B T H |
11 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B H B T B B |
12 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển