Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 19h00 ngày 07/6
Kết quả Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ trước đây
-
08/07/2023Hacken B (W)0 - 1Eskilstuna United (W)0 - 0L
-
23/04/2023Eskilstuna United (W)0 - 1Hacken B (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hacken B Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken B Nữ thắng
Bại: là số trận Hacken B Nữ thua
Thắng: là số trận Hacken B Nữ thắng
Bại: là số trận Hacken B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken B Nữ và Eskilstuna United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 17 | H H T T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 16 | T T T H T T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B B T |
4 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
5 | IK Uppsala (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
6 | Orebro (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 12 | B T B B T T |
7 | Elfsborg (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | H T B T B T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | B B H T T B |
9 | Team TG FF (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B B B T B |
10 | Hacken B (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H T B H |
11 | Sunnana SK (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B T B T |
12 | Mallbackens IF (W) | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 12 | -2 | 5 | H H B H B H |
13 | Orebro Soder (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 5 | H T B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 21 | -9 | 4 | B B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển