Đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Orgryte vs GIF Sundsvall
Đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall trước đây
-
26/10/2024GIF Sundsvall1 - 1Orgryte0 - 0D
-
15/06/2024Orgryte1 - 1GIF Sundsvall1 - 0D
-
31/10/2023GIF Sundsvall1 - 0Orgryte1 - 0L
-
24/05/2023Orgryte1 - 0GIF Sundsvall0 - 0W
-
07/09/2021GIF Sundsvall0 - 1Orgryte0 - 1W
-
22/05/2021Orgryte0 - 2GIF Sundsvall0 - 0L
-
31/10/2020GIF Sundsvall4 - 1Orgryte2 - 1L
-
11/07/2020Orgryte0 - 2GIF Sundsvall0 - 0L
-
13/09/2013GIF Sundsvall1 - 1Orgryte1 - 1D
-
18/05/2013Orgryte0 - 0GIF Sundsvall0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Orgryte (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
4 | Orgryte | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
6 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
8 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
9 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
10 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H T |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển