Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ, 20h00 ngày 24/5
Kết quả Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ
Đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ trước đây
-
15/10/2023Hacken B (W)0 - 3Mallbackens IF (W)0 - 2W
-
15/04/2023Mallbackens IF (W)1 - 3Hacken B (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Hacken B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallbackens IF Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mallbackens IF Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallbackens IF Nữ thắng
Bại: là số trận Mallbackens IF Nữ thua
Thắng: là số trận Mallbackens IF Nữ thắng
Bại: là số trận Mallbackens IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallbackens IF Nữ và Hacken B Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | T T T T B T |
2 | IK Uppsala (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
3 | Umea IK (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H H T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | B T T T H T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B B |
6 | Bollstanas Sk (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B H T T |
7 | Elfsborg (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B T B |
8 | Team TG FF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | H T B B B T |
9 | Orebro (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
10 | Hacken B (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 5 | H H T B B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 4 | H H H B H B |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B H B T |
14 | Sunnana SK (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển