Đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby, 20h00 ngày 18/4
Kết quả Mjallby AIF vs Hammarby
Nhận định, Soi kèo Mjallby vs Hammarby, 20h00 ngày 18/4: Chấm dứt đà thăng hoa
Đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Mjallby AIF vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby trước đây
-
28/07/2024Hammarby3 - 0Mjallby AIF0 - 0L
-
16/05/2024Mjallby AIF3 - 0Hammarby3 - 0W
-
27/08/2023Mjallby AIF0 - 3Hammarby0 - 0L
-
10/05/2023Hammarby0 - 0Mjallby AIF0 - 0D
-
16/10/2022Mjallby AIF0 - 3Hammarby0 - 3L
-
15/04/2022Hammarby2 - 0Mjallby AIF0 - 0L
-
02/11/2021Mjallby AIF2 - 0Hammarby0 - 0W
-
17/04/2021Hammarby2 - 0Mjallby AIF1 - 0L
-
05/03/2024Hammarby1 - 1Mjallby AIF0 - 0D
-
18/03/2023Mjallby AIF1 - 0Hammarby1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjallby AIF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Mjallby AIF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjallby AIF và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
4 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
5 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
6 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
10 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
11 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
13 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
14 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển