Đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF, 17h00 ngày 26/4
Kết quả Smedby AIS vs Huddinge IF
Đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF
Phong độ Smedby AIS gần đây
Phong độ Huddinge IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Smedby AIS vs Huddinge IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF trước đây
-
10/08/2024Huddinge IF3 - 0Smedby AIS0 - 0L
-
13/04/2024Smedby AIS1 - 3Huddinge IF0 - 0L
-
07/10/2023Smedby AIS1 - 1Huddinge IF1 - 1D
-
22/06/2023Huddinge IF2 - 0Smedby AIS1 - 0L
-
13/08/2022Huddinge IF6 - 2Smedby AIS3 - 0L
-
23/04/2022Smedby AIS1 - 2Huddinge IF0 - 1L
-
28/11/2021Huddinge IF3 - 3Smedby AIS2 - 2D
-
18/09/2021Smedby AIS1 - 1Huddinge IF0 - 0D
-
14/08/2016Huddinge IF0 - 2Smedby AIS0 - 1W
-
30/04/2016Smedby AIS1 - 2Huddinge IF1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Huddinge IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smedby AIS (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Smedby AIS (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smedby AIS thắng
Bại: là số trận Smedby AIS thua
Thắng: là số trận Smedby AIS thắng
Bại: là số trận Smedby AIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smedby AIS và Huddinge IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Friska Viljor FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Umea FC Academy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Taftea IK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
5 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
6 | Gottne IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
7 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển