Đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold, 18h00 ngày 05/4
Kết quả Utsiktens BK vs IK Oddevold
Đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Utsiktens BK vs IK Oddevold
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold trước đây
-
26/01/2025Utsiktens BK1 - 1IK Oddevold0 - 1D
-
18/11/2022Utsiktens BK1 - 3IK Oddevold0 - 2L
-
30/03/2019Utsiktens BK1 - 2IK Oddevold1 - 0L
-
10/02/2018Utsiktens BK3 - 1IK Oddevold2 - 1W
-
17/08/2024IK Oddevold2 - 1Utsiktens BK2 - 1L
-
29/06/2024Utsiktens BK2 - 3IK Oddevold1 - 1L
-
10/09/2019IK Oddevold1 - 1Utsiktens BK1 - 1D
-
25/05/2019Utsiktens BK1 - 0IK Oddevold0 - 0W
-
18/09/2018IK Oddevold1 - 2Utsiktens BK0 - 0W
-
10/06/2018Utsiktens BK4 - 2IK Oddevold2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Utsiktens BK (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và IK Oddevold trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Vasteras SK FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Umea FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Orebro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển