Đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 18/4
Kết quả Malmo FF vs IK Sirius FK
Nhận định, Soi kèo Malmo vs Sirius, 20h00 ngày 18/4: Khẳng định sức mạnh
Đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Malmo FF vs IK Sirius FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK trước đây
-
27/07/2024Malmo FF0 - 1IK Sirius FK0 - 0L
-
20/07/2024IK Sirius FK3 - 4Malmo FF2 - 0W
-
29/08/2023IK Sirius FK1 - 3Malmo FF1 - 2W
-
01/07/2023Malmo FF3 - 0IK Sirius FK1 - 0W
-
07/08/2022IK Sirius FK2 - 1Malmo FF1 - 1L
-
23/07/2022Malmo FF3 - 1IK Sirius FK1 - 0W
-
30/10/2021IK Sirius FK2 - 3Malmo FF0 - 0W
-
10/07/2021Malmo FF4 - 0IK Sirius FK2 - 0W
-
08/11/2020Malmo FF4 - 0IK Sirius FK3 - 0W
-
26/07/2020IK Sirius FK2 - 5Malmo FF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Malmo FF (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và IK Sirius FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
4 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
5 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
6 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
10 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
11 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
13 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
14 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển