Đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ, 23h00 ngày 25/4
Kết quả Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ trước đây
-
29/03/2025Orebro (W)1 - 3IK Uppsala (W)0 - 2L
-
09/02/2023Orebro (W)2 - 1IK Uppsala (W)1 - 1W
-
18/03/2022Orebro (W)3 - 1IK Uppsala (W)2 - 1W
-
14/06/2020Orebro (W)1 - 1IK Uppsala (W)1 - 1D
-
04/11/2023IK Uppsala (W)0 - 2Orebro (W)0 - 0W
-
21/05/2023Orebro (W)1 - 2IK Uppsala (W)1 - 1L
-
23/08/2020IK Uppsala (W)1 - 2Orebro (W)1 - 1W
-
13/08/2020Orebro (W)2 - 1IK Uppsala (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Nữ vs IK Uppsala Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Orebro Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Nữ thua
Thắng: là số trận Orebro Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Nữ và IK Uppsala Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Jitex DFF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | IK Uppsala (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | T H |
4 | Team TG FF (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Umea IK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Orebro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
7 | Eskilstuna United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Mallbackens IF (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Orebro Soder (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Elfsborg (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
11 | Bollstanas Sk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
12 | Hacken B (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Sunnana SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển