Đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK, 21h00 ngày 12/4
Kết quả FC Trollhattan vs Lunds BK
Đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ Lunds BK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: FC Trollhattan vs Lunds BK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK trước đây
-
08/09/2024FC Trollhattan0 - 2Lunds BK0 - 0L
-
20/04/2024Lunds BK3 - 2FC Trollhattan1 - 2L
-
28/10/2023Lunds BK1 - 0FC Trollhattan1 - 0L
-
04/06/2023FC Trollhattan0 - 0Lunds BK0 - 0D
-
21/08/2022FC Trollhattan2 - 2Lunds BK0 - 0D
-
23/04/2022Lunds BK0 - 0FC Trollhattan0 - 0D
-
04/09/2021Lunds BK2 - 1FC Trollhattan0 - 0L
-
24/04/2021FC Trollhattan2 - 2Lunds BK1 - 0D
-
14/11/2020Lunds BK1 - 2FC Trollhattan1 - 1W
-
08/08/2020FC Trollhattan2 - 1Lunds BK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Lunds BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trollhattan (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Trollhattan (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Trollhattan và Lunds BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
2 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
4 | Assyriska United IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
9 | Gefle IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
10 | Vasalunds IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Assyriska | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Arlanda | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển