Đối đầu Halmstads vs Osters IF, 00h00 ngày 15/4
Kết quả Halmstads vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Halmstads vs Osters 0h ngày 15/4: Trở lại đúng lúc
Đối đầu Halmstads vs Osters IF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Halmstads vs Osters IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Halmstads vs Osters IF trước đây
-
21/01/2023Halmstads0 - 4Osters IF0 - 1L
-
13/03/2020Osters IF2 - 0Halmstads1 - 0L
-
17/09/2022Halmstads2 - 0Osters IF1 - 0W
-
20/05/2022Osters IF1 - 4Halmstads1 - 1W
-
31/10/2020Osters IF0 - 3Halmstads0 - 1W
-
12/08/2020Halmstads2 - 0Osters IF1 - 0W
-
26/09/2019Osters IF1 - 0Halmstads1 - 0L
-
05/05/2019Halmstads0 - 1Osters IF0 - 0L
-
10/11/2018Osters IF1 - 4Halmstads0 - 2W
-
27/05/2018Halmstads3 - 0Osters IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Halmstads vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Halmstads (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Halmstads và Osters IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
6 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
10 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
12 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển