Đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK, 00h00 ngày 18/4
Kết quả Friska Viljor FC vs Taftea IK
Đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Phong độ Taftea IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Friska Viljor FC vs Taftea IK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK trước đây
-
26/08/2021Taftea IK1 - 2Friska Viljor FC1 - 1W
-
23/06/2021Friska Viljor FC2 - 2Taftea IK1 - 1D
-
08/08/2020Taftea IK1 - 2Friska Viljor FC1 - 1W
-
24/08/2019Friska Viljor FC5 - 2Taftea IK2 - 1W
-
11/05/2019Taftea IK2 - 3Friska Viljor FC0 - 1W
-
13/10/2018Friska Viljor FC3 - 2Taftea IK2 - 1W
-
21/06/2018Taftea IK4 - 1Friska Viljor FC3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Taftea IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Friska Viljor FC và Taftea IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Friska Viljor FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển