Đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona, 23h00 ngày 05/4
Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona
Đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Etoile Carouge vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona trước đây
-
23/02/2025Bellinzona0 - 0Etoile Carouge0 - 0D
-
23/11/2024Etoile Carouge2 - 2Bellinzona1 - 1D
-
03/08/2024Bellinzona1 - 1Etoile Carouge1 - 0D
-
04/03/2012Bellinzona2 - 0Etoile Carouge1 - 0L
-
31/07/2011Etoile Carouge1 - 3Bellinzona1 - 0L
-
22/05/2022Bellinzona3 - 2Etoile Carouge2 - 2L
-
06/03/2022Bellinzona4 - 1Etoile Carouge1 - 0L
-
11/09/2021Etoile Carouge2 - 4Bellinzona1 - 3L
-
19/09/2020Bellinzona1 - 3Etoile Carouge0 - 3W
-
26/09/2019Bellinzona0 - 1Etoile Carouge0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 0 | 3 | 2 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Carouge (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Etoile Carouge (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Carouge và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Vaduz | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 37 | 1 | 40 | B B H T B T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: