Đối đầu Bellinzona vs Vaduz, 23h00 ngày 12/4
Kết quả Bellinzona vs Vaduz
Đối đầu Bellinzona vs Vaduz
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz trước đây
-
16/03/2025Vaduz3 - 1Bellinzona2 - 0L
-
08/12/2024Bellinzona1 - 2Vaduz1 - 1L
-
29/09/2024Vaduz2 - 1Bellinzona2 - 0L
-
20/05/2024Vaduz2 - 2Bellinzona0 - 1D
-
29/02/2024Bellinzona0 - 1Vaduz0 - 0L
-
17/12/2023Vaduz1 - 2Bellinzona0 - 0W
-
23/09/2023Bellinzona0 - 4Vaduz0 - 1L
-
16/04/2023Bellinzona1 - 6Vaduz0 - 4L
-
12/03/2023Vaduz2 - 1Bellinzona0 - 1L
-
30/10/2022Bellinzona2 - 0Vaduz2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: