Đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge, 19h15 ngày 13/4
Kết quả FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
Đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge trước đây
-
25/01/2025Etoile Carouge1 - 1FC Wil 19001 - 1D
-
01/12/2024FC Wil 19002 - 1Etoile Carouge1 - 1W
-
31/08/2024Etoile Carouge3 - 1FC Wil 19001 - 0L
-
18/02/2012Etoile Carouge1 - 1FC Wil 19000 - 0D
-
10/09/2011FC Wil 19002 - 0Etoile Carouge1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Etoile Carouge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: