Đối đầu FC Sion vs Servette, 21h30 ngày 13/4
Kết quả FC Sion vs Servette
Đối đầu FC Sion vs Servette
Phong độ FC Sion gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Sion vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sion vs Servette trước đây
-
05/02/2025FC Sion3 - 3Servette1 - 1D
-
20/10/2024Servette3 - 0FC Sion1 - 0L
-
14/05/2023Servette5 - 0FC Sion3 - 0L
-
09/04/2023FC Sion2 - 2Servette1 - 1D
-
29/01/2023Servette2 - 2FC Sion2 - 0D
-
31/07/2022FC Sion0 - 0Servette0 - 0D
-
22/05/2022FC Sion3 - 3Servette1 - 0D
-
20/03/2022Servette2 - 1FC Sion2 - 1L
-
24/10/2021Servette1 - 2FC Sion0 - 1W
-
25/06/2022FC Sion1 - 2Servette1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Sion vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 1 | 5 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
FC Sion (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sion và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: