Đối đầu Young Boys vs FC Zurich, 21h30 ngày 21/4
Kết quả Young Boys vs FC Zurich
Nhận định, Soi kèo Young Boys vs Zurich 21h30 ngày 21/4: Không khoan nhượng
Đối đầu Young Boys vs FC Zurich
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ FC Zurich gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs FC Zurich
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Zurich trước đây
-
28/02/2025FC Zurich2 - 3Young Boys1 - 1W
-
03/11/2024FC Zurich0 - 0Young Boys0 - 0D
-
04/08/2024Young Boys2 - 2FC Zurich1 - 1D
-
05/05/2024FC Zurich0 - 2Young Boys0 - 1W
-
03/03/2024FC Zurich1 - 0Young Boys1 - 0L
-
26/11/2023FC Zurich3 - 1Young Boys2 - 1L
-
21/10/2023Young Boys0 - 0FC Zurich0 - 0D
-
14/05/2023Young Boys1 - 1FC Zurich1 - 1D
-
26/02/2023FC Zurich2 - 2Young Boys1 - 0D
-
16/10/2022FC Zurich0 - 0Young Boys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs FC Zurich
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Zurich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Zurich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs FC Zurich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và FC Zurich trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: