Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stade Ouchy vs Vaduz, 01h15 ngày 24/5
Kết quả Stade Ouchy vs Vaduz
Đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Ouchy vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz trước đây
-
29/03/2025Vaduz0 - 1Stade Ouchy0 - 0W
-
02/11/2024Stade Ouchy2 - 2Vaduz1 - 1D
-
25/08/2024Vaduz3 - 1Stade Ouchy2 - 0L
-
24/05/2023Vaduz2 - 2Stade Ouchy0 - 0D
-
19/03/2023Stade Ouchy0 - 0Vaduz0 - 0D
-
20/10/2022Stade Ouchy1 - 5Vaduz0 - 2L
-
02/10/2022Vaduz0 - 2Stade Ouchy0 - 1W
-
15/05/2022Vaduz2 - 2Stade Ouchy2 - 2D
-
26/02/2022Stade Ouchy2 - 0Vaduz1 - 0W
-
28/11/2021Vaduz2 - 1Stade Ouchy1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Stade Ouchy (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Ouchy và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: