Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024/25, BXH vua phá lưới VĐQG Bỉ
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bỉ 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Tolu Arokodare Racing Genk |
18 | 0 |
2 | Adriano Bertaccini Sint-Truidense |
18 | 2 |
3 | Franjo Ivanovic Saint Gilloise |
14 | 2 |
4 | Promise David Saint Gilloise |
14 | 4 |
5 | Kasper Dolberg Anderlecht |
14 | 4 |
6 | Benito Raman Mechelen |
13 | 0 |
7 | Vincent Janssen Royal Antwerp |
11 | 0 |
8 | Tjaronn Chery Royal Antwerp |
11 | 1 |
9 | Daan Heymans Charleroi |
11 | 4 |
10 | Matija Frigan Westerlo |
10 | 0 |
11 | Nikola Stulic Charleroi |
10 | 0 |
12 | Christos Tzolis Club Brugge |
10 | 1 |
13 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey Cercle Brugge |
10 | 1 |
14 | Hans Vanaken Club Brugge |
9 | 0 |
15 | Ferran Jutgla Blanch Club Brugge |
9 | 0 |
16 | Gustaf Nilsson Club Brugge |
9 | 2 |
17 | Oh Hyun Gyu Racing Genk |
9 | 3 |
18 | Andi Zeqiri Standard Liege |
9 | 5 |
19 | Andreas Skov Olsen Club Brugge |
8 | 0 |
20 | Nacho Ferri Kortrijk |
8 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |