Top ghi bàn VĐQG Hy Lạp 2024-2025, BXH vua phá lưới VĐQG Hy Lạp
Top ghi bàn VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Jefte Betancor Sanchez Panserraikos |
19 | 6 |
2 | Lorenzo Moron Garcia Aris Thessaloniki |
18 | 7 |
3 | Ayoub El Kaabi Olympiakos Piraeus |
18 | 4 |
4 | Zini Levadiakos |
12 | 2 |
5 | Mohamed Mady Camara PAOK Saloniki |
9 | 0 |
6 | Juan Juan Salazar Panserraikos |
8 | 0 |
7 | Andrija Zivkovic PAOK Saloniki |
8 | 0 |
8 | Chiquinho Olympiakos Piraeus |
8 | 0 |
9 | Thiago Nuss OFI Crete |
8 | 0 |
10 | Anthony Martial AEK Athens |
7 | 1 |
11 | Charalampos Kostoulas Olympiakos Piraeus |
7 | 0 |
12 | Gelson Martins Olympiakos Piraeus |
7 | 0 |
13 | Filip Djuricic Panathinaikos |
7 | 0 |
14 | Giannis Konstantelias PAOK Saloniki |
7 | 0 |
15 | Frantzdy Pierrot AEK Athens |
6 | 0 |
16 | Alen Ozbolt Levadiakos |
6 | 2 |
17 | Federico Macheda Asteras Tripolis |
6 | 1 |
18 | Nikolaos Kaltsas Asteras Tripolis |
6 | 0 |
19 | Fotis Ioannidis Panathinaikos |
6 | 3 |
20 | Migouel Alfarela Kallithea |
6 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |