Đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando, 06h00 ngày 18/4
Kết quả Caledonia AIA vs Club Sando
Đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando
Phong độ Caledonia AIA gần đây
Phong độ Club Sando gần đây
VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025: Caledonia AIA vs Club Sando
-
Giải đấu: VĐQG Trinidad và TobagoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando trước đây
-
04/01/2025Club Sando2 - 2Caledonia AIA1 - 2D
-
17/04/2024Club Sando2 - 2Caledonia AIA0 - 2D
-
20/01/2024Caledonia AIA1 - 2Club Sando0 - 1L
-
04/05/2023Club Sando3 - 1Caledonia AIA1 - 0L
-
30/04/2023Caledonia AIA0 - 1Club Sando0 - 0L
-
15/02/2020Club Sando3 - 0Caledonia AIA2 - 0L
-
08/12/2018Caledonia AIA3 - 0Club Sando1 - 0W
-
23/09/2018Club Sando5 - 3Caledonia AIA2 - 1L
-
12/08/2017Caledonia AIA0 - 1Club Sando0 - 1L
-
14/10/2017Club Sando3 - 1Caledonia AIA2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando
- Thống kê lịch sử đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trinidad và Tobago | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caledonia AIA vs Club Sando: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caledonia AIA (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Caledonia AIA (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caledonia AIA thắng
Bại: là số trận Caledonia AIA thua
Thắng: là số trận Caledonia AIA thắng
Bại: là số trận Caledonia AIA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trinidad và Tobago mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caledonia AIA và Club Sando trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 15 | 14 | 1 | 0 | 60 | 15 | 45 | 43 | T T T T T H |
2 | Central FC | 15 | 10 | 1 | 4 | 40 | 26 | 14 | 31 | T T B T H T |
3 | San Juan Jabloteh | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T B T T |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 15 | 8 | 2 | 5 | 42 | 26 | 16 | 26 | T T B H B T |
5 | AC Port Of Spain | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 26 | H H T H H B |
6 | Caledonia AIA | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 29 | -3 | 24 | B T B H H T |
7 | Club Sando | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B B T T H T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 15 | H B T B H H |
9 | FC Phoenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 13 | H H T H B B |
10 | Prison Service FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B T T B |
11 | Point Fortin FC | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 38 | -25 | 7 | B B B B H B |
12 | Cunupia FC | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 64 | -54 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật: