Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club, 18h35 ngày 05/4
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club trước đây
-
13/07/2024Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Henan Football Club0 - 0D
-
05/04/2024Henan Football Club0 - 2Shenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
28/10/2021Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Henan Football Club0 - 0D
-
23/10/2021Henan Football Club1 - 1Shenzhen Xinpengcheng1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen Xinpengcheng (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Shenzhen Xinpengcheng (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen Xinpengcheng và Henan Football Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Shanghai Port | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
4 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
5 | Tianjin Tigers | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
7 | Shandong Taishan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T T B |
8 | Beijing Guoan | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Dalian Zhixing | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H |
10 | Meizhou Hakka | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | H T B B |
11 | Yunnan Yukun | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
16 | Wuhan Three Towns | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc