Đối đầu Kai Jing vs South China AA, 18h30 ngày 06/4
Kết quả Kai Jing vs South China AA
Đối đầu Kai Jing vs South China AA
Phong độ Kai Jing gần đây
Phong độ South China AA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Kai Jing vs South China AA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kai Jing vs South China AA trước đây
-
24/11/2024South China AA3 - 0Kai Jing2 - 0L
-
04/02/2024South China AA3 - 0Kai Jing0 - 0L
-
03/12/2023Kai Jing1 - 1South China AA0 - 0D
-
26/02/2023South China AA0 - 1Kai Jing0 - 1W
-
30/10/2022Kai Jing1 - 1South China AA0 - 1D
-
24/10/2021South China AA0 - 1Kai Jing0 - 1W
-
18/04/2021South China AA2 - 1Kai Jing2 - 1L
-
10/11/2019South China AA3 - 1Kai Jing2 - 0L
-
10/02/2018South China AA0 - 0Kai Jing0 - 0D
-
25/06/2023South China AA1 - 3Kai Jing1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kai Jing vs South China AA
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs South China AA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs South China AA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs South China AA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kai Jing (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Kai Jing (sân khách) | 8 | 3 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kai Jing và South China AA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 19 | 13 | 0 | 6 | 49 | 30 | 19 | 39 | T T T T T B |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | South China AA | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 34 | 12 | 34 | T H B B H H |
7 | Tai Chung FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | T T T T T B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 59 | -30 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc