Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions, 18h00 ngày 22/4
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions trước đây
-
06/09/2024Qingdao Red Lions0 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0D
-
20/04/2024Shanghai Jiading Huilong1 - 1Qingdao Red Lions1 - 0D
-
28/07/2021Shanghai Jiading Huilong2 - 1Qingdao Red Lions0 - 1W
-
15/06/2021Qingdao Red Lions1 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Jiading Huilong (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Shanghai Jiading Huilong (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Jiading Huilong thắng
Bại: là số trận Shanghai Jiading Huilong thua
Thắng: là số trận Shanghai Jiading Huilong thắng
Bại: là số trận Shanghai Jiading Huilong thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Jiading Huilong và Qingdao Red Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc