Đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC, 14h30 ngày 06/4
Kết quả Shatin SA vs Yuen Long FC
Đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ Yuen Long FC gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Yuen Long FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC trước đây
-
06/10/2024Yuen Long FC0 - 3Shatin SA0 - 2W
-
17/03/2024Shatin SA1 - 3Yuen Long FC1 - 1L
-
17/12/2023Yuen Long FC3 - 0Shatin SA1 - 0L
-
29/01/2023Shatin SA3 - 1Yuen Long FC3 - 0W
-
06/11/2022Yuen Long FC3 - 1Shatin SA2 - 1L
-
24/10/2021Yuen Long FC1 - 2Shatin SA1 - 2W
-
22/11/2020Shatin SA4 - 1Yuen Long FC3 - 0W
-
05/06/2022Yuen Long FC3 - 2Shatin SA1 - 2L
-
28/02/2015Yuen Long FC4 - 1Shatin SA2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 7 | 4 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Yuen Long FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shatin SA (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Shatin SA (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SA và Yuen Long FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
2 | Citizen | 20 | 13 | 5 | 2 | 56 | 22 | 34 | 44 | B B T T T H |
3 | Kai Jing | 19 | 13 | 0 | 6 | 49 | 30 | 19 | 39 | T T T T T B |
4 | South China AA | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 34 | 12 | 34 | T H B B H H |
5 | 3 Sing FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 27 | 10 | 34 | T T T T T H |
6 | Yuen Long FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T H B T B T |
7 | Tai Chung FC | 19 | 10 | 2 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T T T T T |
8 | WSE | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 31 | 6 | 26 | T T T B H T |
9 | Eastern District SA | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B T B B B H |
10 | Shatin SA | 20 | 7 | 2 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23 | T B B B B H |
11 | Sham Shui Po | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 37 | -10 | 20 | B H B T T B |
12 | Tuen Mun Football Team | 19 | 4 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 21 | 0 | 0 | 21 | 7 | 86 | -79 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc