Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arkadag FK vs FC Altyn Asyr, 19h00 ngày 20/5
Kết quả Arkadag FK vs FC Altyn Asyr
Đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Arkadag FK vs FC Altyn Asyr
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr trước đây
-
09/12/2024FC Altyn Asyr0 - 4Arkadag FK0 - 0W
-
24/08/2024Arkadag FK5 - 1FC Altyn Asyr0 - 0W
-
01/05/2024FC Altyn Asyr2 - 4Arkadag FK0 - 2W
-
07/03/2024Arkadag FK3 - 0FC Altyn Asyr2 - 0W
-
10/12/2023Arkadag FK4 - 1FC Altyn Asyr2 - 1W
-
03/12/2023Arkadag FK4 - 0FC Altyn Asyr1 - 0W
-
24/05/2023FC Altyn Asyr1 - 2Arkadag FK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC Altyn Asyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và FC Altyn Asyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 6 | 14 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Altyn Asyr | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | T H T B T T |
3 | Arkadag FK | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 18 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H T H T T B |
5 | Nebitchi | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B B B B H |
6 | HTTU Asgabat | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T B B H |
7 | FC MERW | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H B T H |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 25 | -21 | 6 | B B B T B H |
Cập nhật: