Đối đầu ES Rades vs AS Megrine, 20h30 ngày 19/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs AS Megrine

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Megrine trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs AS Megrine

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Megrine: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Megrine: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs AS Megrine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ES Rades (sân nhà) 0 0 0 0
ES Rades (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES RadesAS Megrine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 20 11 8 1 20 5 15 41 T H H T B H
2 AS Kasserine 20 11 5 4 23 13 10 38 T B H H H T
3 Sfax Railways 20 9 6 5 27 16 11 33 H T T B T H
4 Oceano Kerkennah 19 9 6 4 26 15 11 33 B H T T H T
5 Progres Sakiet Eddaier 20 9 5 6 22 17 5 32 B T B T B T
6 BS Bouhajla 20 8 4 8 18 17 1 28 T T B H T B
7 AS Agareb 20 7 7 6 19 26 -7 28 B H T T B T
8 Stade Gabesien 20 7 5 8 11 16 -5 26 T H B B B T
9 CO Sidi Bouzid 20 6 7 7 22 22 0 25 H B T B H B
10 AS Djelma 20 7 4 9 20 20 0 25 B B B T B T
11 Redeyef 20 6 3 11 16 22 -6 21 B T H T B B
12 Chebba 20 5 4 11 17 24 -7 19 T B H B T B
13 Jerba Midoun 20 3 7 10 7 18 -11 16 H H H H T B
14 Espoir Rogba 19 3 5 11 13 30 -17 14 T B B H B T

Cập nhật: