Đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE), 20h55 ngày 12/4
Kết quả Al Ain vs Al Oruba (UAE)
Đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE)
Phong độ Al Ain gần đây
Phong độ Al Oruba (UAE) gần đây
VĐQG UAE 2024-2025: Al Ain vs Al Oruba (UAE)
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE) trước đây
-
21/11/2024Al Oruba (UAE)2 - 4Al Ain0 - 3W
-
04/03/2022Al Ain1 - 1Al Oruba (UAE)0 - 1D
-
23/09/2021Al Oruba (UAE)3 - 3Al Ain0 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Oruba (UAE): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ain (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Ain (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ain thắng
Bại: là số trận Al Ain thua
Thắng: là số trận Al Ain thắng
Bại: là số trận Al Ain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ain và Al Oruba (UAE) trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 20 | 16 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 52 | T T T H H T |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 19 | 10 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 35 | B T T T T H |
4 | Al-Wasl | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 25 | 13 | 33 | T T T B T T |
5 | Al-Jazira(UAE) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T B B H |
6 | Al Ain | 20 | 8 | 6 | 6 | 44 | 31 | 13 | 30 | T T B B B H |
7 | Khor Fakkan | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T T T T T |
8 | Al Nasr Dubai | 20 | 8 | 3 | 9 | 35 | 36 | -1 | 27 | H B B B B H |
9 | Ajman | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 35 | -3 | 27 | B T T B H H |
10 | Banni Yas | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 40 | -18 | 22 | H T B B T B |
11 | Ittihad Kalba | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B H B B B |
12 | Al Bataeh | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 35 | -12 | 20 | B H T H T H |
13 | Dubba Al-Husun | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 46 | -21 | 16 | H B B T B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 20 | 2 | 0 | 18 | 16 | 52 | -36 | 6 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: