Đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka, 19h30 ngày 13/4
Kết quả FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka
Đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka trước đây
-
05/10/2024Kolos Kovalyovka0 - 0FC Livyi Bereh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh và Kolos Kovalyovka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
12 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
14 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: